Samsung HG65AJ690YK Bruksanvisning

Läs nedan 📖 manual på svenska för Samsung HG65AJ690YK (2 sidor) i kategorin Inte kategoriserad. Denna guide var användbar för 5 personer och betygsatt med 4.5 stjärnor i genomsnitt av 2 användare

Sida 1/2
5. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV onto a wall.
Wall mount
bracket
TV
C
TV size in
inches
VESA screw hole specs
( * ) in millimetres C ( Standard Screwmm) Quantity
43
200 x 200
379.3 90.4 262.0
20-22 M8 4
50 148.7455.7 292.3
55 512.7 205.2 298.9
65 522.5 225.1 303.0400 x 300
75 633.9 230.9400 x 400 324.2
1. List of Parts
The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Remote Control & Batteries
(AAA x 2) (Not available in some locations) Power Cord Data Cable
(Depending on the model)
4 5 6
(43″-55″) (43″-55″)
Quick Setup Guide / Regulatory Guide
(Not available in some locations) Hotel Mount Kit Cable Guide
7
Antenna adapter
(Not available in some locations)
4. The Connection Panel
HDD
OPTICAL
ARC
ANT IN
USB
COMPONENTAV
LAN
LAN
DATA
SPEAKER
Volume Control
Box
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV

2. TV Installation
Assembling the swivel (43″-55)
* The product ships with its stand's swivel angle set to 20°.
* 2 swivel
60° swivel
90° swivel
3. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components (43-55)
When installing the stand, use the provided components and parts.
AB
BN96-32380B (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-32380C (M4 x L14)
BN96-49299A (M4 x L14)
or / hoặc / 
BN96-49315A (M4 x L14)
C
D
x 4
x 4 (43″-55″)
Stand 
Screws 

6. Specifications
Model Name HG43AT690U / HG43AJ690Y HG50AT690U / HG50AJ690Y
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Model Name HG55AT690U / HG55AJ690Y HG65AT690U / HG65AJ690Y
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 20° / 60° / 90° 0°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Weight
Without Stand
With Stand
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Model Name HG75AT690U / HG75AJ690Y
Display Resolution 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 189 cm
Sound (Output) 20 W
Stand Swivel (Left / Right) 0°
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
167.32 x 95.82 x 5.99 cm
167.32 x 104.79 x 34.11 cm
Weight
Without Stand
With Stand
30.9 kg
31.3 kg
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50 °F to 104 °F (10 °C to 40 °C)
10 % to 80 %, non-condensing
-4 °F to 113 °F (-20 °C to 45 °C)
5 % to 95 %, non-condensing
Singapore, Saudi Arabia Only: HG43AT690UK / HG50AT690UK / HG55AT690UK / HG65AT690UK / HG75AT690UK / HG43AJ690YK /
HG50AJ690YK / HG55AJ690YK / HG65AJ690YK / HG75AJ690YK
The design and specifications are subject to change without prior notice.
For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to the product.
You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover terminal.)
Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions before
installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
7. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
8. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
 Allow All -  The broadcated rating value is not
classified
Preschool 

Content suitable for preschool
aged children 3-5 years old
Children 

Content suitable for children
between 6–12 years old
General   Content suitable for general
audiences
 PG 13
(PG-13)
 

  

Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
 PG 18
(PG-18)
 

  

Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults 


Content unsuitable for children
and youngsters
1
x 4
(M4 x L14)
2
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place
the TV so that its screen faces down toward the table surface.
Insert the Stand Guide into the slot on the bottom of the TV.
Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
3
x 4 (M4 x L14)
4
Tight the bottom screw first, and upper screw last.
Progress the assembly of screw in the manual’s order.
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Stand and Components (65-75)
AB
Stand 

Quick Setup Guide
Hưng dn Thiết lp Nhanh

To register this product please visit www.samsung.com
-00
1
L R
R
2
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
Assembling the Hotel Mount Kit (43″-55)
ABCD



    
A B
C
D
or
[Affix the stand to a flat surface such as a dresser top, desk
top, or entertainment centre as shown.
WARNING: To prevent injury, you must attach this TV securely to the floor, a table, a dresser top, etc. with the Hotel Mount
Kit as described in these instructions.
[ ]Tiếng Việt
1. Danh sách các b phn
Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau y theo kiểu y.
1
Điu khiển Từ xa & Pin
(AAA x 2)
(Không có sẵn  mt s quc gia)
2y đin nguồn 3Cáp dữ liu
(y theo Kiu máy)
4
Hướng dẫn thiết lập nhanh /
Hướng dẫn quy định
(Không có sẵn  mt s quc gia)
5B giá treo ờng khách sạn 6Hướng dẫn p
7B tiếp hợp ăng-ten
(Không có sẵn  mt s quc gia)
2. Lp đt TV
Lp đt khớp xoay (43-55)
* Sản phẩm được vận chuyển đến với c quay của chân đế được thiết lập là 20°.
* Khớp xoay 2
Khớp xoay 60°
Khớp xoay 90°
3. Lp đt Chân đế TV LED
Lp đt cn đế và các bphận (43-55)
Khi lắp đặt cn đế, hãy sử dụng các chi tiết b phận m theo.
Đặt mt miếng vải mềm nn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho màn hình TV ớng xung mặt bàn.
Lắp Tấm dẫn ớng chân đế vào khe  đáy của TV.
Trượt lắp tấm dẫn hướng chân đế o hết ctheo chiều i n.
Siết đinh vít  đáy tớc rồi siết đinh t phía trên sau ng.
Tiến hành lắp đinh vít theo thứ tự trong sách hướng dẫn.
U Ý
Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp ráp cng.
Đảm bảo rằng ít nhất hai nời nhấc di chuyển TV.
Lp đt cn đế và các bphận (65-75)
U Ý
Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp ráp cng.
Đảm bảo rằng ít nhất hai nời nhấc di chuyển TV.
Lp đt Bg treo ng kch sn (43-55)
[Gắn chân đế vào mt bề mặt phẳng như c tủ, mặt n hoặc kTV như minh họa.
CẢNH O: Để tránhy thương tích, bạn phải gắn chặt TV y o sàn nhà, bàn, nóc tủ, v.v bằng B gtreo ờng khách
sạn như tả trong hướng dẫn này.
4. Bng điu khin kết ni
5. Các đc tính ca B Giá treo Tưng (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bứcờng vững chắc, vuông c với sàn. Khi gắn o vật liệu kc vui ng ln hệ đại lý gần nht. Nếu lắp đặt lên
trần nhà hoặc ờng bị nghiêng, TV th bị rơi y thươngch cá nhân nghm trng.
Kích thước chuẩn của b g treo ờng được th hiện trong bảng nới.
B giá treo ờng của Samsung chứach ớng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cảc b phận cần thiết để lắp p đu đim.
Kng nên lắp BGiá treo khi đang bật TV.Việc y có thể y chấn tơng do điện giật.
Kng sdụng đinh t i hơn ch tớc chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
dài quá sẽ có thể làm hỏngn trong của TV.
Với những giá treo ờng không tuân theo thông s k thuật về đinh t chuẩn của VESA, đ i của đinh t có thể khác nhau tùy
theo thông s k thuật của g treo ờng.
Kng vặn các c quá chặt. Điều y có thể làm hỏng sản phẩm hoặc m rơi sn phẩm, dẫn đến tơng ch cá nhân. Samsung
sẽ kng chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
Samsung kng chịu trách nhiệm về những hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo kng phù hợp hay khi người tu ng kng m theo ớng dẫn lắp đặt sản phẩm.
Kng treo TV nghiêng quá 15 đ.
Luôn phi hợp hai nời để gắn TV lên ờng.
B giá treo ờng TV
C
Kích thước TV
nh theo inch
Thông skỹ thuật lt
VESA ( ) * theo đơn v
milimet
C (mm) Đinh t Chuẩn Sợng
43
200 x 200
379.3 90.4 262.0
20-22 M8 4
50 148.7455.7 292.3
55 512.7 205.2 298.9
65 522.5 225.1 303.0400 x 300
75 633.9 230.9400 x 400 324.2
6. Thông s k thut
Tên Kiểu y HG43AT690U / HG43AJ690Y HG50AT690U / HG50AJ690Y
Độ phân giảin nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường co 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Cn đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 20° / 60° / 90°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.39 x 55.89 x 5.96 cm
96.39 x 61.09 x 22.65 cm
111.68 x 64.42 x 5.99 cm
111.68 x 69.68 x 22.65 cm
Trng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
8.6 kg
11.8 kg
11.9 kg
15.1 kg
Tên Kiểu y HG55AT690U / HG55AJ690Y HG65AT690U / HG65AJ690Y
Độ phân giảin nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường co 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Cn đế Xoay (Trái / Phải) 20° / 60° / 90° 0°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.05 x 70.72 x 5.99 cm
123.05 x 75.98 x 22.65 cm
144.94 x 83.03 x 5.99 cm
144.94 x 90.66 x 28.21 cm
Trng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
14.3 kg
17.5 kg
21.1 kg
21.4 kg
Tên Kiểu y HG75AT690U / HG75AJ690Y
Độ phân giảin nh 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường co 189 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W
Cn đế Xoay (Trái / Phải) 0°
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
167.32 x 95.82 x 5.99 cm
167.32 x 104.79 x 34.11 cm
Trng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
30.9 kg
31.3 kg
Quy đnh v i tng
Nhiệt đVận hành
Độ ẩm Vậnnh
Nhiệt đBảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50 °F đến 104 °F (10 °C đến 40 °C)
10 % đến 80 %, kng ngưng tụ
-4 °F đến 113 °F (-20 °C đến 45 °C)
5 % đến 95 %, kng ngưng tụ
Thiết kế và các thông s kỹ thuật thể thay đổi không thông báo trước.
Để biết tm thông tin vnguồn cung cấp điện và điện ng tu thụ,y tham khảo nn n trên sản phẩm.
Bạn có th xem nhãn định mc được dán o phía sau của TV. (Với mt s kiểu y, ban có thể thấy nhãn định mức phía n
trong nắp đậy.)
TV của bạn và các phụ kiện đi kèm có thể tng khác với hình ảnh sản phẩm được trình y trong sách hướng dẫn này, tùy thuc
vào kiu máy.
Tất cả hình vẽ không chính xác theo t lệ. Mt s ch thước có thể thay đổi mà không tng o trước. Tham khảo ch tớc
trước khi lắp đặt TV. Chúng i không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh y hay lỗi in ấn.
7. Giy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
][
1 

1

 )AAA

2

3


4



5

6

7


2


 20
 60
 90
LED










  




[



)VESA





 VESA

 VESA



VESA

 15




C


 VESA
  )
) C



43
200 x 200
379.390.4262.0
20-2284
50455.7148.7292.3
55512.7205.2298.9
65400 x 300522.5225.1303.0
75400 x 400633.9230.9324.2
6









 5.9696.39
  96.39
5.99 111.68
  111.68



8.6
11.8
11.9
15.1



138163





5.99
 
5.99 144.94
  144.94



14.3






189





5.99
34.11




31.3





 

  45 113
  95 5












The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)

Produktspecifikationer

Varumärke: Samsung
Kategori: Inte kategoriserad
Modell: HG65AJ690YK

Behöver du hjälp?

Om du behöver hjälp med Samsung HG65AJ690YK ställ en fråga nedan och andra användare kommer att svara dig




Inte kategoriserad Samsung Manualer

Inte kategoriserad Manualer

Nyaste Inte kategoriserad Manualer